Tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 6 – Our Tet holiday

Chào mừng bạn đến với blog chia sẽ gtvttw4.edu.vn trong bài viết về Tieng anh 6 unit 6 chúng tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm chuyên sâu của mình cung cấp kiến thức chuyên sâu dành cho bạn.

Video Tieng anh 6 unit 6

Bài học từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 6 với chủ đề “Ngày Tết quê tôi” thuộc sách giáo khoa tiếng Anh 6 chương trình mới mà Toomva mang đến cho các em hôm nay hẳn là bài học được yêu thích nhất. Chúng mình cùng học nhé!

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 6 – Our Tet holiday

Từ mới

Phân loại / Phiên âm

Định nghĩa

1. flower

(n) /ˈflɑʊ·ər/

hoa

2. firework

(n) /ˈfaɪr.wɝːk/

pháo hoa

3. lucky money

(n) /ˈlʌk i ˈmʌn i/

tiền lì xì

4. apricot blossom

(n) /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/

hoa mai

5. peach blossom

(n) /pitʃ ˈblɑs·əm/

hoa đào

6. make a wish

Xem thêm:: Unit 8 lớp 10 Speaking (trang 90) | Tiếng Anh 10 Global Success

(v)

ước một điều ước

7. cook special food

Xem thêm:: Unit 8 lớp 10 Speaking (trang 90) | Tiếng Anh 10 Global Success

(v)

nấu một món ăn đặc biệt

8. go to a pagoda

(v) /pəˈɡəʊdə/

đi chùa

9. decorate

(v) /ˈdek·əˌreɪt/

trang trí, trang hoàng

10. decorate our house

Xem thêm:: Unit 8 lớp 10 Speaking (trang 90) | Tiếng Anh 10 Global Success

(v)

trang trí nhà của chúng ta

11. plant trees

Xem thêm:: Unit 8 lớp 10 Speaking (trang 90) | Tiếng Anh 10 Global Success

(v)

trồng cây

12. watch fireworks

(v)

xem pháo hoa

13. hang a calendar

Xem thêm:: TRỌN BỘ CÁCH DÙNG CẤU TRÚC CAN COULD TRONG TIẾNG

(v) /ˈkælɪndər/

treo một cuốn lịch

14. give lucky money

Xem thêm:: Unit 8 lớp 10 Speaking (trang 90) | Tiếng Anh 10 Global Success

(v)

cho tiền lì xì

15. do the shopping

Xem thêm:: Unit 8 lớp 10 Speaking (trang 90) | Tiếng Anh 10 Global Success

(v)

mua sắm

16. visit relative

(v) /ˈrelətɪv/

thăm người thân

17. buy peach blossom

Xem thêm:: Unit 8 lớp 10 Speaking (trang 90) | Tiếng Anh 10 Global Success

(v)

mua hoa đào

18. clean furniture

(v) /ˈfɜːnɪtʃə(r)/

lau chùi đồ đạc

19. calendar

(n) /ˈkæl ən dər/

lịch

20. celebrate

(v) /ˈsel·əˌbreɪt/

kỉ niệm

21. cool down

(v) /kul daʊn/

làm mát

22. Dutch

(n, adj) /dʌtʃ/

người, tiếng Hà Lan

23. empty out

(v) /ˈempti/

đổ (rác)

24. family gathering

(n) /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/

sum họp gia đình

25. feather

(n) /ˈfeð·ər/

lông (gia cầm)

26. first-footer

(n) /ˈfɜrstˈfʊt/

người xông nhà (đầu năm mới)

27. get wet

Xem thêm:: Unit 8 lớp 10 Speaking (trang 90) | Tiếng Anh 10 Global Success

(v)

bị ướt

28. Korean

(n, adj) /kəˈriən/

người/tiếng Hàn Quốc

29. remove

(v) /rɪˈmuv/

rủ bỏ

30. rooster

(n) /ˈru·stər/

gà trống

31. rubbish

(n) /ˈrʌb·ɪʃ/

rác

32. Thai

(n, adj) /taɪ/

người / tiếng Thái Lan

33. wish

(n, v) /wɪʃ/

lời ước, ước nguyện

34. kumquat tree

(n) /ˈkʌmkwɒt triː/

cây quất

35. the new year tree

(n) /ðə njuː jɪə(r) triː/

cây nêu

36. sticky rice

(n) /ˈstɪki raɪs/

gạo nếp

37. jellied meat

(n) /ˈdʒelid miːt/

thịt đông

38. lean pork paste

(n) /liːn pɔːk peɪst/

giò lụa

39. pickled onion

(n) /ˈpɪkld ˈʌnjən/

dưa hành

40. Kitchen God

(n) /ˈkɪtʃɪn gɒd/

táo quân

41. sweep the floor

Xem thêm:: Con chuột tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt – StudyTiengAnh

(v) /swiːp ðə flɔː(r)/

quét nhà

42. celebrate

(v) /ˈselɪbreɪt/

kỷ niệm

43. decoration

(n) /dekəˈreɪʃn/

sự trang trí

44. calendar

(n) /ˈkælɪndər/

lịch

45. rooster

(n) /ˈruːstər/

con gà trống

46. welcome

(v) /ˈwelkəm/

chào đón, tiếp đón

47. colourful

(adj) /ˈkʌləfəl/

đa sắc màu

48. envelope

(n) /ˈenvələʊp/

bao thư, phong bì

49. belief

(n) niềm tin

niềm tin

50. backward

(n) /ˈbækwəd/

sự thụt lùi

51. poverty

(n) /ˈpɒvəti/

sự nghèo đói

52. midnight

/ˈmɪdnaɪt/

nửa đêm

53. behave

(v) /bɪˈheɪv/

cư xử

Trên đây là bài viết “Tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 6 – Our Tet holiday” của Toomva – Học tiếng Anh qua phim phụ đề song ngữ. Hy vọng bài viết này hữu ích với các em.

Chúc các em học tập thật tốt và thêm yêu môn tiếng Anh! Đừng quên ghé thăm Toomva.com thường xuyên để cập nhật những kiến thức bổ ích nhưng cũng không kém phần thú vị nhé!

Sách audio tiếng Anh lớp 6 unit 6 – Our Tet holiday

Trọn bộ lý thuyết và bài tập Tiếng Anh lớp 6 unit 6: “Our Tet holiday” có đáp án

Đánh giá tốt post